Characters remaining: 500/500
Translation

nam tào

Academic
Friendly

Từ "nam tào" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường: "Hôm qua, tôi đã ngắm nhìn sao Nam Tào trên bầu trời."
  • Cách sử dụng nâng cao: "Trong văn hóa dân gian Việt Nam, hình ảnh của Nam Tào thường gắn liền với những câu chuyện về thần linh sự bảo vệ đất nước."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Bắc Đẩu" - thường được nhắc đến như một ngôi sao khác nằmphương bắc.
  • Từ đồng nghĩa: "Ngôi sao" - một thuật ngữ chung để chỉ những điểm sáng trên bầu trời.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nam tào", học viên cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc văn hóa sâu sắc hơn chỉ đơn thuần một ngôi sao.

  1. Tên một vì saovề phương Nam.

Comments and discussion on the word "nam tào"